Có 2 kết quả:

混为一谈 hùn wéi yī tán ㄏㄨㄣˋ ㄨㄟˊ ㄧ ㄊㄢˊ混為一談 hùn wéi yī tán ㄏㄨㄣˋ ㄨㄟˊ ㄧ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to confuse one thing with another (idiom); to muddle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to confuse one thing with another (idiom); to muddle

Bình luận 0