Có 2 kết quả:
混为一谈 hùn wéi yī tán ㄏㄨㄣˋ ㄨㄟˊ ㄧ ㄊㄢˊ • 混為一談 hùn wéi yī tán ㄏㄨㄣˋ ㄨㄟˊ ㄧ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to confuse one thing with another (idiom); to muddle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to confuse one thing with another (idiom); to muddle
Bình luận 0